Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viager


[viager]
tính từ
trọn đời
Rente viagère
niên kim trọn đời
danh từ giống đực
lợi tức trọn đời
en viager
đổi lấy niên kim trọn đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.