Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viande


[viande]
danh từ giống cái
thịt
Viande hachée
thịt thái nhỏ, thịt băm
Viande moulue
thịt xay
Viande persillée
thịt giắt mỡ
Viande poisseuse
thịt ôi nhớt
Viande réfrigérée
thịt ướp lạnh
Viande salée
thịt ướp muối
Viande fumée
thịt hun khói
Viande insalubre
thịt không hợp vệ sinh
Viande de cheval
thịt ngựa
Manger de la viande
ăn thịt
(thông tục) thịt người, thân người; xác
Amène ta viande !
dẫn xác mày đến đây!
(từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn
viande blanche
thịt nhạt màu (thịt gà vịt, thịt lợn, thịt bê)
viande creuse
món ăn ít bổ
(nghĩa bóng) chuyện vớ vẩn
viande noire
thịt thẫm màu (thịt lợn rừng, thịt hoẵng, thịt thỏ rừng, thịt chim dẽ gà)
viande rouge
thịt đỏ tươi (thịt bò, thịt cừu, thịt ngựa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.