|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viande
![](img/dict/02C013DD.png) | [viande] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande hachée | | thịt thái nhỏ, thịt băm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande moulue | | thịt xay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande persillée | | thịt giắt mỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande poisseuse | | thịt ôi nhớt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande réfrigérée | | thịt ướp lạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande salée | | thịt ướp muối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande fumée | | thịt hun khói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande insalubre | | thịt không hợp vệ sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande de cheval | | thịt ngựa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger de la viande | | ăn thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) thịt người, thân người; xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amène ta viande ! | | dẫn xác mày đến đây! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | viande blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | thịt nhạt màu (thịt gà vịt, thịt lợn, thịt bê) | | ![](img/dict/809C2811.png) | viande creuse | | ![](img/dict/633CF640.png) | món ăn ít bổ | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) chuyện vớ vẩn | | ![](img/dict/809C2811.png) | viande noire | | ![](img/dict/633CF640.png) | thịt thẫm màu (thịt lợn rừng, thịt hoẵng, thịt thỏ rừng, thịt chim dẽ gà) | | ![](img/dict/809C2811.png) | viande rouge | | ![](img/dict/633CF640.png) | thịt đỏ tươi (thịt bò, thịt cừu, thịt ngựa) |
|
|
|
|