|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vibrant
![](img/dict/02C013DD.png) | [vibrant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde vibrante | | dây rung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consonne vibrante | | (ngôn ngữ học) phụ âm rung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix vibrante | | giọng rungvang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rung rinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La chaleur vibrante sur les dalles des rues | | khí nóng rung rinh trên các đá lát đường phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) rung động, rung cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discours vibrant | | bài diễn văn rung cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une nature vibrante | | bản chất dễ rung cảm |
|
|
|
|