Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vibratile




vibratile
['vaibrətail]
tính từ
rung, rung động
vibratile organ
(sinh vật học) cơ quan rung động
vibratile motion
chuyển động rung


/'vaibrətail/

tính từ
rung, rung động
vibratile organ (sinh vật học) cơ quan rung động
vibratile motion chuyển động rung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.