Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicennial




vicennial
[,vai'seniəl]
tính từ
lâu hai mươi năm
hai mươi năm một lần


/'vai'seniəl/

tính từ
lâu hai mươi năm
hai mươi năm một lần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.