Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicieux


[vicieux]
tính từ
(thuộc) thói hư, hư, hư hỏng
Inclination vicieuse
khuynh hướng theo thói hư
Enfant vicieux
đứa trẻ hư
truỵ lạc
Homme vicieux
người truỵ lạc
Air vicieux
vẻ truỵ lạc
(thân mật) có ý thích kỳ quặc
Il faut être vicieux pour aimer ça
phải là người có ý thích kỳ quặc mới thích điều đó được
giở chứng, bất kham
Cheval vicieux
con ngựa giở chứng
(thể dục thể thao) đánh dứ
Coup vicieux
quả đánh dứ
không đúng, sai
Prononciation vicieuse
cách phát âm sai
cercle vicieux
xem cercle
Phản nghĩa Chaste, pur, vertueux. Bon, correct.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.