|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicissitude
![](img/dict/02C013DD.png) | [vicissitude] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vicissitudes de l'existence | | những nỗi thăng trầm của cuộc sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần hoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vicissitude des saisons | | sự tuần hoàn của các mùa |
|
|
|
|