|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
victoire
![](img/dict/02C013DD.png) | [victoire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc thắng trận, cuộc chiến thắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remporter une victoire | | thắng trận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fêter une victoire | | ăn mừng chiến thắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thắng, thắng lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Victoire aux points | | sự thắng điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Victoire d'une équipe de football | | chiến thắng của một đội bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Victoire diplomatique | | thắng lợi ngoại giao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Victoire) thần Chiến thắng; tượng thần chiến thắng | | ![](img/dict/809C2811.png) | chanter vitoire | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoe khoang thắng lợi | | ![](img/dict/809C2811.png) | victoire à la Pyrrhus | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc thắng trận tốn nhiều xương máu | | ![](img/dict/809C2811.png) | victoire sur soi-même | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc chiến thắng bản thân | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défaite, déroute. Contre-performance, échec. |
|
|
|
|