|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vidanger
![](img/dict/02C013DD.png) | [vidanger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo, súc, thau, đổ đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vidanger un réservoir d'essence | | tháo một thùng xăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vidanger la bouteille | | súc chai đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổ thùng lấy phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vidanger des fosses d'aisance | | lấy phân các hố tiêu |
|
|
|
|