Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
videur


[videur]
danh từ giống đực
người đổ, người dốc hết
người moi ruột
Videur de volailles
người moi ruột gà vịt
người đuổi
Videur d'ivrognes
người đuổi những kẻ say rượu (ra khỏi tiệm rượu)
videur de pots
(thân mật) người nghiện rượu, ma men



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.