Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieillesse


[vieillesse]
danh từ giống cái
sự già, tuổi già
Mourir de vieillesse
chết già
lớp người già
Aide à la vieillesse
sự giúp đỡ lớp người già
sự cũ kỹ, sự lâu đời
La vieillesse d'un château
sự lâu đời của một lâu đài
bâton de vieillesse
người săn sóc (cho ai) lúc tuổi già
phản nghĩa Enfance, jeunesse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.