Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieillissement


[vieillissement]
danh từ giống đực
sự già đi; sự lão hoá (rượu vang, hợp kim)
Le vieillissement d'un homme
sự già đi của một người
Vieillissement accéléré
sự lão hoá nhanh
Vieillissement naturel /vieillissement aux intempéries
sự lão hoá tự nhiên, sự lão hoá do thời tiết
Vieillissement thermique
sự lão hoá do nhiệt
sự cũ đi, sự trở thành lỗi thời
Vieillissement des modes
sự lỗi thời của các mốt
sự tăng tỉ lệ người già
Vieillissement de la population
sự tăng tỉ lệ người già trong dân số
phản nghĩa Actualité. Rajeunissement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.