|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vieillot
 | [vieillot] |  | tính từ | |  | cũ kỹ, cổ lỗ | |  | Un de ces quartiers vieillots | | một trong những phường cũ kĩ | |  | Des préjugés vieillots | | những thành kiến cổ lỗ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) có vẻ già | |  | Il a le visage vieillot | | anh ta trông mặt có vẻ già |
|
|
|
|