|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigie
 | [vigie] |  | danh từ giống cái | |  | (hàng hải) bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn | |  | (hàng hải) thuỷ thủ đứng gác; chòi gác (trên tàu) | |  | (đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) chòi gác (xe lửa) | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người gác biển |
|
|
|
|