|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigie
![](img/dict/02C013DD.png) | [vigie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) thuỷ thủ đứng gác; chòi gác (trên tàu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) chòi gác (xe lửa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người gác biển |
|
|
|
|