Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigile


[vigile]
danh từ giống cái
(tôn giáo) hôm trước (một lễ trọng)
La vigile de Noël
hôm trước lễ Nô-en
danh từ giống đực
(từ mới, nghĩa mới) người gác (cơ quan hành chánh, đại học, khu công nghiệp...)
tính từ
(y học) chập chờn
Coma vigile
hôn mê chập chờn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.