Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigoureusement


[vigoureusement]
phó từ
khoẻ
Arbre qui pousse vigoureusement
cây mọc khoẻ
mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi
Taper vigoureusement
đập mạnh
écrire vigoureusement
viết rắn rỏi
mãnh liệt, kịch liệt
Protester vigoureusement
phản đối kịch liệt
phản nghĩa Faiblement, mollement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.