|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigoureusement
| [vigoureusement] | | phó từ | | | khoẻ | | | Arbre qui pousse vigoureusement | | cây mọc khoẻ | | | mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi | | | Taper vigoureusement | | đập mạnh | | | écrire vigoureusement | | viết rắn rỏi | | | mãnh liệt, kịch liệt | | | Protester vigoureusement | | phản đối kịch liệt | | phản nghĩa Faiblement, mollement. |
|
|
|
|