vigueur
 | [vigueur] |  | danh từ giống cái | |  | sức mạnh, sức sống mạnh mẽ | |  | Vigueur du bras | | sức mạnh của cánh tay | |  | Vigueur de la jeunesse | | sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân | |  | Vigueur d'une plante | | sức sống mạnh mẽ của một cây | |  | sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi | |  | Vigueur de l'esprit | | sự mạnh mẽ của trí lực | |  | Vigueur du style | | sự mạnh mẽ của lời văn | |  | Vigueur du coloris | | sự rắn rỏi của màu sắc | |  | sự mãnh liệt, sự kịch liệt | |  | Vigueur d'une réaction | | sự mãnh liệt của phản ứng | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu lực | |  | La vigueur d'une loi | | hiệu lực của một đạo luật | |  | en vigueur | |  | hiện hành, còn hiệu lực | |  | entrer en vigueur | |  | có hiệu lực |  | Phản nghĩa Atonie, débilité, faiblesse, mollesse, mièvrerie. Abandon, désuétude |
|
|