|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigueur
![](img/dict/02C013DD.png) | [vigueur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức mạnh, sức sống mạnh mẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vigueur du bras | | sức mạnh của cánh tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vigueur de la jeunesse | | sức sống mạnh mẽ của tuổi thanh xuân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vigueur d'une plante | | sức sống mạnh mẽ của một cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mạnh mẽ, sự rắn rỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vigueur de l'esprit | | sự mạnh mẽ của trí lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vigueur du style | | sự mạnh mẽ của lời văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vigueur du coloris | | sự rắn rỏi của màu sắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mãnh liệt, sự kịch liệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vigueur d'une réaction | | sự mãnh liệt của phản ứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vigueur d'une loi | | hiệu lực của một đạo luật | | ![](img/dict/809C2811.png) | en vigueur | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiện hành, còn hiệu lực | | ![](img/dict/809C2811.png) | entrer en vigueur | | ![](img/dict/633CF640.png) | có hiệu lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Atonie, débilité, faiblesse, mollesse, mièvrerie. Abandon, désuétude |
|
|
|
|