|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vil
| [vil] | | tính từ | | | (văn học) hèn hạ, đê hèn | | | Vil flatteur | | kẻ nịnh hót, hèn hạ | | | Action vile | | hành động hèn hạ | | | Rendre vil | | làm cho hèn hạ | | Phản nghĩa Noble | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ít giá trị | | | Métaux vils | | kim loại ít giá trị | | Phản nghĩa Cher | | | à vil prix | | | với giá rẻ mạt |
|
|
|
|