Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ville


[ville]
danh từ giống cái
thành phố
Ville industrielle
thành phố công nghiệp
Dans la ville
trong thành phố
Une ville nouvelle
thành phố mới xây dựng
Aller à la ville
ra thành phố
Habiter en ville
sống ở thành phố
Toute la ville est au courant de la nouvelle
cả thành phố biết tin ấy
Banlieue d'une grande ville
ngoại ô của một thành phố lớn
Ville qui s'étend
thành phố trải rộng ra
Ville champignon
thành phố phát triển nhanh
Bâtir une ville
xây dựng một thành phố
la ville lumière
thành phố Pari
la ville éternelle
thành phố Rôma
phản nghĩa Campagne, village.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.