|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ville
![](img/dict/02C013DD.png) | [ville] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville industrielle | | thành phố công nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans la ville | | trong thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une ville nouvelle | | thành phố mới xây dựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller à la ville | | ra thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter en ville | | sống ở thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute la ville est au courant de la nouvelle | | cả thành phố biết tin ấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Banlieue d'une grande ville | | ngoại ô của một thành phố lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville qui s'étend | | thành phố trải rộng ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville champignon | | thành phố phát triển nhanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bâtir une ville | | xây dựng một thành phố | | ![](img/dict/809C2811.png) | la ville lumière | | ![](img/dict/633CF640.png) | thành phố Pari | | ![](img/dict/809C2811.png) | la ville éternelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | thành phố Rôma | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Campagne, village. |
|
|
|
|