|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vindicable
vindicable | ['vindikəbl] | | tính từ | | | có thể minh oan, có thể làm sáng tỏ, có thể thanh minh, có thể bào chữa | | | có thể xác nhận, có thể chứng minh; có thể chứng minh là đúng (sự tồn tại..) |
/'vindikəbl/
tính từ chứng minh được, bào chữa được
|
|
|
|