Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vineux


[vineux]
tính từ
(có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang
Visage vineux
mặt có màu đỏ rượu vang
Pêche vineuse
đào có mùi rượu vang
(thuộc) rượu vang
Odeur vineuse
mùi rượu vang
có độ rượu cao, nặng (rượu vang)
(từ cũ, nghĩa cũ) sản xuất nhiều rượu vang
Région vineuse
miền sản xuất nhiều rượu vang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.