|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vineux
![](img/dict/02C013DD.png) | [vineux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage vineux | | mặt có màu đỏ rượu vang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pêche vineuse | | đào có mùi rượu vang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) rượu vang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Odeur vineuse | | mùi rượu vang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có độ rượu cao, nặng (rượu vang) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sản xuất nhiều rượu vang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Région vineuse | | miền sản xuất nhiều rượu vang |
|
|
|
|