Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violateur


[violateur]
danh từ giống đực
kẻ vi phạm
Violateur des lois
kẻ vi phạm pháp luật
kẻ xâm phạm
(văn học) kẻ hiếp dâm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.