![](img/dict/02C013DD.png) | [violence] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mãnh liệt, sự dữ dội; sự kịch liệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La violence d'un sentiment |
| sự mãnh liệt của một tình cảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Protester avec violence |
| phản kháng kịch liệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hung bạo; hành động hung bạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre des violences regrettables |
| có những hành động hung bạo đáng tiếc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cưỡng bức; bạo lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recourir à la violence |
| dùng đến bạo lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Violences révolutionnaires |
| bạo lực cách mạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Film de violence |
| phim bạo lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire violence à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cưỡng bức; hà hiếp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xuyên tạc (một văn bản...) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hiếp dâm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par violence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng bạo lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire violence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự kiềm chế, tự ép mình |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Non-violence. Calme, douceur, mesure, paix. |