|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violent
| [violent] | | tính từ | | | mạnh, mãnh liệt, dữ dội; kịch liệt | | | Tempête violente | | cơn bão dữ dội | | | Fièvre violente | | cơn sốt dữ dội | | | Violente opposition | | sự chống đội kịch liệt | | | hung bạo, dữ tợn | | | Homme violent | | con người hung bạo | | | quá đáng | | | C'est un peu violent ! | | hơi quá đáng! | | | mort violente | | | chết bất đắc kỳ tử | | phản nghĩa Anodin, bénin, calme, doux, léger, pacifique. Non-violent |
|
|
|
|