Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virage


[virage]
danh từ giống đực
(hàng hải) sự đổi hướng
Virage dérapé
sự đổi hướng do trượt neo
sự ngoặt, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
Virage à droite
sự rẽ sang phải
Voiture qui aborde un virage
xe tiến vào chỗ ngoặt
Virage sur l'aile
sự vòng gấp (máy bay)
Virage en descente /virage en montée
sự ngoặt khi hạ thấp/sự đổi hướng khi bay lên
Virage à l'altitude constante /virage à plat
sự ngoặt giữ nguyên độ cao
Virage serré
sự lượn vòng gấp
sự chuyển; bước chuyển
Virage en sépia
(nhiếp ảnh) sự chuyển sang nâu đen
Virage du bleu au rouge du papier de tournesol
(hoá học) sự chuyển từ xanh sang đỏ của giấy quỳ
Virage acide d'indicateur
sự đổi màu axit của chỉ thị
Virage de la cuti-réaction
(y học) sự chuyển dương tính của phản ứng da
Politique qui prend un virage dangereux
nền chính trị qua một bước chuyển nguy hiểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.