 | [virevolte] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự xoay mình; động tác xoay mình |
|  | Les virevoltes d'une danseuse |
| những động tác xoay mình của một vũ nữ |
|  | (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý |
|  | Les virevoltes de la mode |
| những sự thay đổi của mốt |
|  | Une subite virevolte |
| một sự đổi ý đột ngột |