![](img/dict/02C013DD.png) | [virevolte] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xoay mình; động tác xoay mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les virevoltes d'une danseuse |
| những động tác xoay mình của một vũ nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự thay đổi; sự đổi ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les virevoltes de la mode |
| những sự thay đổi của mốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une subite virevolte |
| một sự đổi ý đột ngột |