|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virgule
 | [virgule] |  | danh từ giống cái | |  | dấu phẩy | |  | Mettre une virgule | | đánh dấu phẩy | |  | Virgule fixe | | dấu phẩy cố định | |  | Virgule flottante | | dấu phẩy động | |  | Moustaches en virgules | | râu mép hình dấu phẩy | |  | bacille virgule | |  | khuẩn phẩy tả | |  | sans y changer une virgule | |  | hoàn toàn đúng, nguyên bản |
|
|
|
|