|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viril
![](img/dict/02C013DD.png) | [viril] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) nam giới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trai tráng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âge viril | | tuổi trai tráng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hùng tráng; rắn rỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attitude virile | | thái độ hùng tráng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résolution virile | | quyết tâm rắn rỏi | | ![](img/dict/809C2811.png) | membre viril | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) dương vật | | ![](img/dict/809C2811.png) | toge virile | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) áo tráng niên (cổ La Mã) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Efféminé, féminin. |
|
|
|
|