Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virtuel


[virtuel]
tính từ
tiềm tàng
Faculté virtuelle
năng lực tiềm tàng
ảo
Image virtuelle
(vật lý) ảnh ảo
Objet virtuel
(vật lý) vật ảo
Travail virtuel
(cơ học) công ảo
Disque virtuel
(tin học) đĩa ảo
có thể, có khả năng (xảy ra)
état virtuel d'un noyau
(vật lý) học trạng thái có thể của một hạt nhân
phản nghĩa Actuel, effectif, formel, réel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.