virulence
virulence | ['viruləns] | | Cách viết khác: | | virulency | | ['virulənsi] | | danh từ | | | tính độc hại, tính chất cực kỳ có hại, tính chất làm chết người (của bệnh, thuốc độc) | | | tính độc ác, tính hiểm độc (của lời nói..) |
/'viruləns/ (virulency) /'virulənsi/
danh từ tính chất độc, tính độc hại tính hiểm ác, tính độc địa
|
|