|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virulent
| [virulent] | | tính từ | | | có độc tính | | | Microbe très virulent | | vi trùng có độc tính cao | | | ác liệt; cay độc | | | Critique virulent | | lời phê bình cay độc | | | Satire virulente | | bài châm biếm cay độc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chứa virut, do virut |
|
|
|
|