|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virus
![](img/dict/02C013DD.png) | [virus] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) vi rút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Virus filtrant | | vi rút qua lọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladies à virus | | những căn bệnh do vi rút gây ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance active contre les virus | | chất kháng vi rút | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) mầm độc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le virus de l'anarchie | | mầm độc của chủ nghĩa vô chính phủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) vi rút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Programme antivirus | | chương trình chống vi rút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Programme détecteur de virus | | chương trình diệt vi rút |
|
|
|
|