Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virus


[virus]
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) vi rút
Virus filtrant
vi rút qua lọc
Maladies à virus
những căn bệnh do vi rút gây ra
Substance active contre les virus
chất kháng vi rút
(nghĩa bóng) mầm độc
Le virus de l'anarchie
mầm độc của chủ nghĩa vô chính phủ
(tin học) vi rút
Programme antivirus
chương trình chống vi rút
Programme détecteur de virus
chương trình diệt vi rút



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.