|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visa
![](img/dict/02C013DD.png) | [visa] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữ ký xác nhận, dấu thị thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visa du contrôleur | | chữ ký xác nhận của người kiểm soát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visa du consulat | | dấu thị thực của toà lãnh sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visa de censure | | dấu duyệt (phim) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự chuẩn y | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner son visa | | chuẩn y |
|
|
|
|