|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vision
![](img/dict/02C013DD.png) | [vision] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhìn; thị giác; thị lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vision binoculaire | | sự nhìn hai mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vision crépusculaire | | thị lực lúc hoàng hôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vision diurne | | thị lực ban ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vision nocturne | | thị lực ban đêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vision chromatique | | thị giác màu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubles de la vision | | những rối loạn thị giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Organes de vision | | cơ quan thị giác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách nhìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vision réaliste | | cách nhìn thiết thực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) điều thiện cảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảo tưởng, ảo ảnh, ảo mộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre des visions pour des réalités | | coi ảo mộng như thực tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý niệm; hình ảnh tưởng tượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vision de la mort | | ý niệm về cái chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des visions | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nói càn, nói lời phi lý | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Réalité. |
|
|
|
|