Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visionnaire


[visionnaire]
tính từ
(tôn giáo) tự cho là có phép thiên cảm
Un moine visionnaire
một thầy tu tự cho là có phép thiên cảm
danh từ
(tôn giáo) người tự cho là có phép thiên cảm
kẻ mơ mộng hão huyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.