|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visiteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [visiteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đến thăm, khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les visiteurs sont admis au parloir | | những người đến thăm được vào phòng tiếp khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un visiteur | | tiếp một người khách | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khách tham quan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khám, người khám xét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiteurs de la douane | | người khám xét của hải quan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều; thể thao) đội khách (thi đấu trên sân của đối thủ) |
|
|
|
|