Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visser


[visser]
ngoại động từ
bắt vít
Visser une serrure
bắt vít ổ khóa
Visser deux pièces de bois
bắt vít hai miếng gỗ lại
Visser une applique au mur
bắt vít một tấm biển lên tường
vặn chặt
Visser un couvercle de boîte
vặn chặt một nắp hộp
(thân mật) gò bó khắc nghiệt
Visser quelqu'un
gò bó khắc nghiệt đối với ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.