|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visée
![](img/dict/02C013DD.png) | [visée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± ngắm, sá»± nhắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de visée | | Ä‘Æ°á»ng ngắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) mÆ°u đồ, ý đồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les visées d'un ambitieux | | những ý đồ của kẻ tham lam |
|
|
|
|