vitrify
vitrify | ['vitrifai] | | ngoại động từ | | | làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh | | | vitrified glazes | | lớp men được nung trong như thủy tinh (ở đồ gốm..) | | nội động từ | | | thành thuỷ tinh |
/'vitrifai/
ngoại động từ làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh
nội động từ thành thuỷ tinh
|
|