vitriolic
vitriolic | [,vitri'ɔlik] | | tính từ | | | sunfuric | | | vitriolic acid | | axit sunfuric | | | (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, chua cay | | | vitriolic pen | | ngòi bút châm chọc chua cay | | | vitriolic criticism | | sự chỉ trích cay độc |
/,vitri'ɔlik/
tính từ sunfuric vitriolic acid axit sunfuric (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay vitriolic pen ngòi bút châm chọc chua cay
|
|