|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivant
![](img/dict/02C013DD.png) | [vivant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est encore vivant | | nó còn sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivant après une catastrophe | | còn sống sau thảm hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cadavre vivant | | cái xác còn sống (nói về người bệnh, người gầy yếu) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La matière vivante | | chất sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhanh nhẹn, hoạt bát, linh hoạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un enfant très vivant | | một em bé rất nhanh nhẹn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | náo nhiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quartier vivant | | khu náo nhiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roman vivant | | bộ tiểu thuyết sinh động | | ![](img/dict/809C2811.png) | bibliothèque vivante | | ![](img/dict/633CF640.png) | pho từ điển sống; nhà thông thái | | ![](img/dict/809C2811.png) | langue vivante | | ![](img/dict/633CF640.png) | sinh ngữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas une âme vivante | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có ma nào hết | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'ensevelir vivant | | ![](img/dict/633CF640.png) | ẩn dật | | ![](img/dict/809C2811.png) | tableau vivant | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem tableau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mort, endormi, figé. Inanimé, inorganique. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vivants et les morts | | người sống và người chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon vivant | | ![](img/dict/633CF640.png) | người thích vui chơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | du vivant de | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc sinh thời (ai) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en son vivant | | ![](img/dict/633CF640.png) | khi người ấy còn sống, hồi còn mồ ma người ấy |
|
|
|
|