Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vive


[vive]
tính từ giống cái
xem vif
thán từ
muôn năm!
Vive la Révolution !
Cách mạng muôn năm!
danh từ giống cái
(động vật học) cá vây gai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.