vocalize
vocalize | ['voukəlaiz] | | Cách viết khác: | | vocalise | | ['voukəlaiz] | | ngoại động từ | | | phát âm, đọc | | | (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá | | nội động từ | | | (âm nhạc) xướng âm |
/'voukəlaiz/
ngoại động từ phát âm, đọc (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá
nội động từ (âm nhạc) xướng nguyên âm
|
|