|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voici
![](img/dict/02C013DD.png) | [voici] | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đây này, này, đây là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voici votre livre | | sách anh đây này | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voici mon ami | | đây là người bạn tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous voici tranquille | | thế là anh yên tâm nhé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) chốc đà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voici cinq ans | | chốc đà năm năm | | ![](img/dict/809C2811.png) | en voici bien d'une autre | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem autre | | ![](img/dict/809C2811.png) | que voici | | ![](img/dict/633CF640.png) | đây | | ![](img/dict/809C2811.png) | voici à | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang... đây | | ![](img/dict/809C2811.png) | voici que | | ![](img/dict/633CF640.png) | thế là | | ![](img/dict/809C2811.png) | voici venir | | ![](img/dict/633CF640.png) | có (ai) đến đây này |
|
|
|
|