Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voici


[voici]
giới từ
đây này, này, đây là
Voici votre livre
sách anh đây này
Voici mon ami
đây là người bạn tôi
thế là
Vous voici tranquille
thế là anh yên tâm nhé
(văn học) chốc đà
Voici cinq ans
chốc đà năm năm
en voici bien d'une autre
xem autre
que voici
đây
voici à
đang... đây
voici que
thế là
voici venir
có (ai) đến đây này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.