![](img/dict/02C013DD.png) | [voile] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải trùm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Statue couverte d'un voile |
| pho tượng có vải trùm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạng che mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relever son voile |
| vén mạng che mặt lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khăn trùm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voile noir de deuil |
| khăn trùm đen để tang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voile de religieuse |
| khăn trùm của nữ tu sĩ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo mỏng (của phụ nữ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voile de danseuse |
| áo mỏng của vũ nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | voan, sa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe de voile |
| áo voan |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) màn, bức màn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voile de brume |
| màn sương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voile d'hypocrisie |
| bức màn đạo đức giả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | váng (rượu...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhiếp ảnh) mù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voile de développement |
| mù hiện hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) đám mờ (phổi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) bao màng (nám) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) diềm bơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre le voile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi tu (phụ nữ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | soulever un coin du voile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hé ra một điều giấu kín |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer un voile sur quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phủ một màn bí mật lên điều gì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho quên điều gì đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voile du palais |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) màn hầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voile noir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng không) tình trạng tối mắt của phi công (khi bay nhanh quá) |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buồm, cánh buồm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Naviguer à la voile |
| chạy buồm, đi thuyền buồm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau à voile |
| thuyền buồm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tàu buồm, thuyền buồm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể thao thuyền buồm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à pleines voiles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giương hết buồm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir du vent dans les voiles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | say rượu đi loạng choạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le vent dans les voiles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến lên như buồm thuận gió |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à voile et à vapeur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lưỡng tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire petites voiles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kéo buồm đi từ từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire voile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kéo buồm ra khơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les voiles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ra đi, bỏ đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre voile à tout vent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lợi dụng mọi trường hợp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | partir toutes voiles dehors |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) căng buồm ra khơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voguer à pleines voiles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp vận may |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vol à voile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng không) sự lái máy lượn |