Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voiler


[voiler]
ngoại động từ
trùm vải (bức tượng...)
trùm khăn
che mạng
che, che đậy
Un nuage a voilé le soleil
một đám mây đã che mặt trời
Voiler la vérité
che đậy sự thật
ngoại động từ
(hàng hải) trang bị buồm
Voiler une barque
trang bị buồm cho một con thuyền
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) phình ra (như hình buồm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.