![](img/dict/02C013DD.png) | [voir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn, trông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne voir que d'un oeil |
| chỉ nhìn một mắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettez vos lunettes pour mieux voir |
| hãy đeo kính vào để nhìn rõ hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne voit pas bien |
| nó không trông rõ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle ne voit plus |
| cô ta không thể nhìn thấy nữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | N'y voir goutte |
| không trông thấy gì hết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấu hiểu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vois clair dans son jeu |
| tôi thấy rõ trong thủ đoạn của hắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú ý xem |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyez à ce qu'il ne manque de rien |
| hãy chú ý xem cho nó không thiếu gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | allez - y voir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứ đến mà xem, cứ thử đến mà xem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est à voir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để rồi xem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est tout vu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi thứ đã quyết định xong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas voir plus loin que le bout de son nez |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem bout |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne voir que par les yeux de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ theo ý kiến của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on verra |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rồi sẽ hay, rồi sẽ thấy ai phải ai trái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour voir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để mà xem, để thử xem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir double |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn một hóa hai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir loin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn xa trông rộng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vois - tu; voyez - vous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | anh thấy không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voyons ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nào! |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn thấy, trông thấy, thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir quelque chose de ses propres yeux |
| tự mắt mình nhìn thấy cái gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai vu cela dans le journal |
| tôi đọc điều đó trên báo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn xem |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyez si les enfants sont rentrés |
| hãy nhìn xem trẻ em đã về chưa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem, dự xem |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai vu un film |
| tôi đã xem một phim |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a vu un match de football |
| anh ấy đã dự một trận bóng đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thử xem |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyez si ce costume vous va |
| ông hãy thử xem bộ quần áo này có vừa ông không |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tham quan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir une exposition |
| tham quan một cuộc triển lãm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thăm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je viens voir ma grand mère |
| tôi đến thăm bà tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Depuis son deuil, elle ne voit plus personne |
| từ khi có tang, bà ta không còn tiếp ai nữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khám bệnh; nhờ khám bệnh cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le médecin voit ses malades |
| thầy thuốc khám bệnh nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Allez voir un dentiste |
| hãy đến nhờ một nhà sĩ khám bệnh cho |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je l'ai vu hier dans la rue |
| hôm qua tôi gặp anh ấy ở ngoài phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venez me voir demain |
| hãy đến gặp tôi vào ngày mai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voir qqn en rêve |
| gặp ai trong mơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne veut voir personne |
| anh ta không muốn gặp ai cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiểu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne vois pas quel parti prendre |
| tôi không biết nên làm thế nào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận xét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyez la beauté de ces vers |
| anh hãy nhận xét cái đẹp của những câu thơ này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Comment voir tant d'accidents sans s'émouvoir |
| chứng kiến nhiều tai nạn như thế thì làm thế nào mà không xúc động được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú ý đến, quan tâm đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne voit que l'argent |
| hắn chỉ quan tâm đến tiền mà thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir vu bien d'autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đã từng thấy nhiều chuyện lạ hơn kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en voir de toutes sortes; en voir de belles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải thấy nhiều điều chướng tai gai mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en voir trente-six chandelles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị choáng váng (do bị đánh vào đầu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire voir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho xem, tỏ cho biết; chứng minh rằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il faut le voir pour le croire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chừng nào thấy mới tin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il faut voir venir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vần phải đợi, cần phải chờ đợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser voir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để cho thấy, thể hiện ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir rien à voir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có liên quan gì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không so sánh được (với); hoàn toàn khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'y voir que du feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng hiểu gì hết, chẳng thấy gì hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | que vois - je ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái gì lạ thế này! lạ chưa này! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire voir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiện ra, ra mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir du pays |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi du lịch, thăm một xứ sở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir en quelqu'un un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi ai như |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir le jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sinh ra, đẻ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được phơi bày ra |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được xuất bản |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir venir quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thấy ai đến |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn thấy ý định của ai |