Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voisin


[voisin]
tính từ
(ở) bên cạnh, láng giềng
Maison voisine
ngôi nhà bên cạnh
Pays voisin
nước láng giềng
gần (về thời gian)
Les siècles voisins du nôtre
những thế kỷ gần ta
gần (giống) nhau
Deux espèces voisines
hai loài gần nhau
danh từ giống đực
người hàng xóm, người láng giềng
Vivre en paix avec ses voisins
sống hoà thuận với láng giềng
người ngồi bên cạnh
Voisin de classe
người ngồi bên cạnh trong lớp học
người nước láng giềng, nước láng giềng
Nos voisins les Laotiens
người Lào, những người nước láng tiềng ta
người đồng loại
Aimer son voisin
yêu người đồng loại
phản nghĩa Distant, éloigné, lointain. Différent, opposé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.