Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voisinage


[voisinage]
danh từ giống đực
sự ở gần
Voisinage de la mer
sự ở gần biển
quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng
Bon voisinage
quan hệ láng giềng tốt
hàng xóm, láng giềng
Le voisinage assemblé
hàng xóm hội họp lại
sự ngồi gần
Le voisinage d'un écolier dissipé
sự ngồi gần một học sinh nghịch ngợm
vùng lân cận, vùng xung quanh
Maisons du voisinage
nhà cửa vùng lân cận
sự gần đến (về thời gian)
Voisinage de l'hiver
sự gần đến mùa đông
phản nghĩa Eloignement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.