Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voix


[voix]
danh từ giống cái
tiếng
émission de la voix
sự phát ra tiếng
Voix des oiseaux
tiếng chim
La voix du tonnerre
tiếng sấm
giọng
Voix d'enfant
giọng trẻ con
Voix de femme
giọng đàn bà
Voix de ténor
giọng nam cao
Se casser la voix
vỡ giọng
(âm nhạc) bè
Chant à deux voix
bài hát hai bè
tiếng nói, tiếng gọi
écouter la voix d'un ami
nghe tiếng nói của bạn
La voix publique
tiếng nói (dư luận) của quần chúng
La voix de la raison
tiếng nói của lẽ phải
La voix de la conscience
tiếng gọi của lương tâm
(chính trị) phiếu
Aller aux voix
đi bỏ phiếu
Donner sa voix à un candidat
bỏ phiếu cho một ứng viên
(ngôn ngữ học) dạng
Voix active
dạng chủ động
Voix passive
dạng bị động
avoir voix au chapitre
có quyền ăn nói
couvrir la voix de quelqu'un
nói lấp tiếng ai
de vive voix
bằng lời nói
donner de la voix
(săn bắn) sủa (chó)
nói rất to
être en voix
sẵn sàng hát
mettre aux voix
đưa ra biểu quyết
tout d'une voix
đồng thanh nhất trí
đồng âm Voie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.